BẢNG GIỚI THIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN
Model
|
KAMA – KDE6500T
|
Tần số Hz
|
50
|
Công suất liên tục KVA
|
5
|
Công suất dự phòng KVA
|
5.5
|
Điện áp định mức V
|
220/380
|
Dòng điện định mức A
|
|
Hệ số công suất cosØ Lag
|
0.8
|
Số pha
|
3 pha
|
Số cực từ
|
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m
|
3000
|
Cấp cách điện
|
F
|
Loại kích từ
|
|
Động cơ - Kí hiệu
|
186FA
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp.
|
Đường kính x hành trình piston mm
|
86 x 72
|
Dung tích xilanh L
|
|
Công suất liên tục động cơ kW
|
|
Tỉ số nén
|
19:1
|
Tốc độ động cơ r.p.m
|
3000
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ 12VDC
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Diezen
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE15W40 (above CD grade)
|
Dung tích dầu bôi trơn L
|
1.65
|
Nguồn nạp ắc quy V-A
|
12V – 2A
|
ắc quy V-Ah
|
12V – 36Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h
|
|
Dung tích bình nhiên liệu Lít
|
13.5
|
Kích thước mm
|
720x492x655
|
Khối lượng Kg
|
165
|
Độ ồn dB(A)/7m
|
72
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
|
Bảng điều khiển
|
|
Loại cơ, bao gồm khoá khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra.
|