Model máy |
GA5000E-SD |
Model động cơ / Engine Model |
SD 188F |
Điện áp định mức / Rated Voltage |
230V |
Dòng điện định mức / Rated Current |
21.7A |
Tần số / Frequency |
50HZ |
Công suất định mức / Rated Watts |
5000W |
Công suất cực đại / Surge Watts |
5500W |
Hệ số công suất Power Factor |
COS=1.0 |
Phương thức điều chỉnh điện áp Voltage Regulation |
Thiết bị tự động điều áp Automatic Voltage Regulator |
đường kính x hành trình (Xi lanh) /Bore x Stroke |
88 x 64 (mm) |
Tỉ số nén / Compress Ratio |
8.0:1 |
Hệ thống khởi động /Start System |
Giật nổ + Đề nổ |
Hệ thống đánh lửa / Ignition System |
Hệ thống đánh lửa / Electric Ignition System |
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity |
25L |
Lượng dầu nhớt / Oil Capacity |
1.1L |
Kiểu Động Cơ / Engine Type |
Cơ chế phối khí dạng OHV25, loại 1 xilanh, 4 hành trình, cơ chế cưỡng ép làm mát băng gió OHV25, Single Cylinder, Forced Air Cooling, 4-Stroke |
Trọng lượng tịnh / trọng lượng N.W/G.W |
80 / 87 (KG) |
Kích thước / Package Dimension |
720 x 540 x 590 (mm) |